Đối tượng áp dụng: Các nhà phân phối, đại lý bán thẻ tại Hà Nội và khu vực Miền Bắc.
Thời gian áp dụng: Từ 00h ngày 01/01/2017 cho đến khi có văn bản mới của công ty Thanh Sơn.
LOẠI THẺ
|
Mệnh giá
|
Chuyển khoản hoặc mua tại Công ty
|
Giao hàng tận nơi
|
Chiết khấu
|
Giá bán/Thẻ (VNĐ)
|
Chiết khấu
|
Giá bán/Thẻ (VNĐ)
|
MOBI (Thẻ cào)
|
10,000
|
3.9%
|
9,610
|
3.8%
|
9,620
|
20,000
|
3.9%
|
19,220
|
3.8%
|
19,240
|
50,000
|
3.9%
|
48,050
|
3.8%
|
48,100
|
100,000
|
3.9%
|
96,100
|
3.8%
|
96,200
|
200,000
|
3.9%
|
192,200
|
3.8%
|
192,400
|
300,000
|
3.9%
|
288,300
|
3.8%
|
288,600
|
500,000
|
3.9%
|
480,500
|
3.8%
|
481,000
|
VINA (Thẻ cào)
|
10,000
|
5.6%
|
9,440
|
5.5%
|
9,450
|
20,000
|
5.6%
|
18,880
|
5.5%
|
18,900
|
50,000
|
5.6%
|
47,200
|
5.5%
|
47,250
|
100,000
|
5.6%
|
94,400
|
5.5%
|
94,500
|
200,000
|
5.6%
|
188,800
|
5.5%
|
189,000
|
300,000
|
5.6%
|
283,200
|
5.5%
|
283,500
|
500,000
|
5.6%
|
472,000
|
5.5%
|
472,500
|
VIETTEL (Thẻ cào)
|
10,000
|
4.4%
|
9,560
|
4.3%
|
9,570
|
20,000
|
5.4%
|
18,920
|
5.3%
|
18,940
|
50,000
|
5.4%
|
47,300
|
5.3%
|
47,350
|
100,000
|
5.4%
|
94,600
|
5.3%
|
94,700
|
200,000
|
5.4%
|
189,200
|
5.3%
|
189,400
|
300,000
|
5.4%
|
283,800
|
5.3%
|
284,100
|
500,000
|
5.4%
|
473,000
|
5.3%
|
473,500
|
VIETNAMOBILE (Thẻ cào)
|
20,000
|
7.5%
|
18,500
|
7.5%
|
18,500
|
50,000
|
7.5%
|
46,250
|
7.5%
|
46,250
|
100,000
|
7.5%
|
92,500
|
7.5%
|
92,500
|
Hà Nội, Ngày 30 tháng 12 năm 2016
Giám đốc Điều hành
Chính sách thẻ cào miền Nam. Click
tại đây Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ Hotline:
0906240499